Nội dung
- 1 Coenzyme Q10 là gì
- 2 Coenzyme Q10 có lợi cho phụ nữ và nam giới
- 3 Thực phẩm nào chứa Coenzyme Q10
- 4 Chế phẩm Coenzyme Q10
- 5 Liều lượng và quy tắc dùng coenzyme Q10
- 6 Đặc điểm của việc sử dụng coenzyme Q10 trong thời kỳ mang thai
- 7 Tác hại tiềm ẩn và tác dụng phụ
- 8 Chống chỉ định dùng coenzyme Q10
- 9 Phần kết luận
- 10 Nhận xét của các bác sĩ và chuyên gia
- 11 Phản hồi khách hàng
Trong số các thành phần hữu ích khác nhau, các chuyên gia phân biệt coenzyme Q10. Chất này tham gia vào nhiều quá trình quan trọng. Lợi ích và tác hại của coenzyme Q10 thường xuyên là chủ đề gây tranh cãi trong cộng đồng khoa học.
Coenzyme Q10 là gì
Một coenzyme, hoặc chất hòa tan trong chất béo, chủ yếu dựa trên ty thể và chịu trách nhiệm tổng hợp năng lượng của cơ thể, được gọi là coenzyme Q10. Tên thương mại là ubiquinone. Coenzyme Q10 có lợi ích kéo dài tuổi thọ đáng kể.
Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào năm 1955 khi đề cập đến một chất là một phần của tế bào sống. Coenzyme Q10 lần đầu tiên được các chuyên gia Mỹ phân lập từ mô tim của bò. Một loại thuốc dựa trên một chất có các đặc tính cần thiết đã được tạo ra vào năm 1957.
Lợi ích của coenzyme Q10 là quá trình trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng. Một chất hữu ích được tích lũy dưới dạng nguồn năng lượng phổ quát (ATP) cần thiết cho các quá trình bên trong. Một lượng đáng kể coenzyme Q10 tích tụ trong gan, tim và não, có liên quan đến nhu cầu năng lượng.
Coenzyme có các tính chất đặc trưng. Cấu trúc của chất này giống cấu trúc của các phân tử vitamin K và E. Coenzyme Q10 hữu ích có thể được tìm thấy trong ti thể tế bào động vật có vú. Khi nhìn ở dạng tinh khiết, người ta có thể tưởng tượng ra những tinh thể màu vàng cam không có mùi hoặc vị.
Các đặc tính của coenzyme cho phép nó hòa tan trong chất béo và rượu, nhưng không hòa tan trong nước. Coenzyme Q10 dễ bị phân hủy dưới ánh sáng. Có thể tạo nhũ tương có nồng độ khác nhau bằng cách thêm nước.
Trong thực hành y tế, coenzyme được sử dụng do các đặc tính có lợi của nó. Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa tự nhiên. Chất này cũng có đặc tính điều hòa miễn dịch.
Việc sử dụng chất này nằm trong việc đảm bảo một quá trình đầy đủ của các quá trình trao đổi chất và ức chế quá trình lão hóa tự nhiên. Một coenzyme hữu ích được quy định để điều trị và phòng ngừa nhiều tình trạng bệnh lý.
Coenzyme Q10 có lợi cho phụ nữ và nam giới
Coenzyme Q10 có lợi cho cả nam giới và phụ nữ bằng cách loại bỏ tác động của cái gọi là các gốc tự do. Chúng có khả năng gây hại, được biểu hiện bằng sự phát triển của các bệnh lý khác nhau có tính chất tim mạch, miễn dịch và ung thư.
Các đặc tính có lợi sau đây của coenzyme Q10 được gọi là:
- sản xuất năng lượng ở cấp độ tế bào;
- ảnh hưởng tích cực đến công việc của hệ thần kinh, tim mạch;
- tăng phân hủy các mô mỡ thừa;
- kích thích hoạt động của hệ thống miễn dịch;
- làm chậm quá trình lão hóa;
- cung cấp sự bảo vệ chống lại các gốc tự do gây hại cho cơ thể;
- tái tạo niêm mạc nướu.
Sức khỏe tim mạch
Coenzyme Q10 có lợi cho tim do các đặc tính chính của nó. Các bệnh lý tim mạch gây hại đáng kể cho cơ thể là những chỉ định phổ biến nhất để dùng ubiquinone.
Các chuyên gia khuyên bạn nên dùng coenzyme cho bệnh xơ vữa động mạch vành. Với bệnh lý này, cholesterol được lắng đọng bên trong các thành mạch. Theo thời gian, lòng của các động mạch trở nên hẹp hơn, gây ra những tổn thương đáng kể cho hoạt động của tim. Máu được cung cấp oxy không lưu thông tốt đến cơ chính. Với căng thẳng về tình cảm và thể chất, cơn đau nghiêm trọng xảy ra.
Vì coenzyme Q10 có các đặc tính có lợi nên sự lắng đọng cholesterol trên thành mạch không xảy ra. Lợi ích cũng nằm trong việc loại bỏ chứng xanh tím và sưng phù ở các chi. Các đặc tính quan trọng của nguyên tố làm cho nó có thể được sử dụng trong điều trị suy tim mãn tính.
Tác dụng trên da
Nguyên tố này có lợi khi được sử dụng trong thẩm mỹ do đặc tính chữa bệnh của nó. Chất chống oxy hóa thúc đẩy:
- chống lại các gốc tự do;
- duy trì độ đàn hồi của da;
- cung cấp năng lượng cho tế bào;
- cải tiến các quá trình tái sinh;
- kích thích tổng hợp collagen;
- làm mịn các nếp nhăn;
- giảm viêm.
Coenzyme Q10 có lợi cho da mặt. Đó là lý do tại sao nó thường được bao gồm trong các loại mỹ phẩm. Nhờ các đặc tính có lợi, nó nuôi dưỡng làn da và ngăn ngừa mất độ ẩm cần thiết.
Giảm cân
Lợi ích của coenzyme Q10 là kích thích giảm cân. Điều này là do thuộc tính của phần tử để tăng tốc quá trình trao đổi. Vì vậy, ubiquinone là một chất đốt cháy chất béo tự nhiên. Chất này được sử dụng tích cực bởi các vận động viên, ví dụ, trong giai đoạn làm khô.
Làm chậm quá trình lão hóa
Coenzyme Q10 làm chậm quá trình lão hóa do đặc tính chống oxy hóa của nó. Việc nạp nguyên tố vào cơ thể thường xuyên giúp kéo dài tuổi thanh xuân và phục hồi hoạt động của các cơ quan nội tạng.
Hạ huyết áp
Coenzyme có khả năng làm giảm huyết áp ở những bệnh nhân cao huyết áp. Hiệu quả này đạt được do làm giãn mạch.
Với bệnh tiểu đường
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh các đặc tính có lợi của ubiquinone. Yếu tố bình thường hóa mức đường. Coenzyme Q10 thường được kê đơn như một phần của liệu pháp phức tạp cho bệnh đái tháo đường.
Ngăn ngừa ung thư
Có bằng chứng cho thấy nguyên tố này ngăn chặn sự phát triển của các khối u ác tính. Điều này là do đặc tính của chất để loại bỏ các gốc tự do dẫn đến ung thư.
Giảm đau đầu
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng CoQ10 có thể làm giảm cường độ đau đầu do các đặc tính có lợi của nó. Chất này không được cho là ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc chứng đau nửa đầu và đau đầu.
Lợi ích khi tập luyện thể thao
Coenzyme rất quan trọng đối với những người tham gia thể thao. Chất có nhiệm vụ chuyển hóa năng lượng và giúp xóa tan mệt mỏi. Các cơ của cơ thể, bao gồm cả tim, cần được cung cấp đủ ubiquinone cùng với thức ăn hoặc thuốc.
Thực phẩm nào chứa Coenzyme Q10
Coenzyme Q10 có lợi được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm. Việc tiêu thụ chúng thường xuyên cho phép bạn ngăn ngừa các bệnh lý khác nhau phát sinh khi thiếu một nguyên tố.
Một lượng đáng kể coenzyme Q10 có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm sau:
- thịt: thịt nai, thịt bò, tim, gà (gồm gan và tim);
- hải sản và cá: cá mòi, cá trích, cá trích, cá thu, cá thu ngựa, cá hồi, pike, cá bơn, tôm, cá voi minke, trai;
- trứng và các sản phẩm từ sữa: bơ, pho mát, pho mát, kefir, sữa chua, kem;
- các loại đậu và hạt: đậu phộng, hạt mè và dầu ô liu, đậu nành và ngô;
- rau xanh: rau mùi tây, đậu nành, bông cải xanh.
Chế phẩm Coenzyme Q10
Dần dần, các cơ quan nội tạng phải chịu sự hao mòn. Lượng coenzyme được tổng hợp trong gan không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu của cơ thể. Việc thiếu ubiquinone cho hoạt động của tim đặc biệt rõ rệt.
Nhu cầu coenzyme có thể tăng lên đáng kể do hoạt động thể chất cường độ cao, căng thẳng, bệnh SARS. Thông thường, lượng ubiquinone có trong các loại thực phẩm khác nhau không đủ để cơ thể hoạt động đầy đủ.
Nguyên tố này nên được cung cấp trong thức ăn với liều lượng 100 mg (mỗi ngày). Đó là lý do tại sao các chuyên gia thường khuyên bạn nên dùng nhiều loại thuốc khác nhau để cung cấp cho cơ thể một chất hữu ích.
Coenzyme Q10, những lợi ích và tác hại đối với phụ nữ được mô tả trong nhiều nguồn y tế khác nhau, được coi là một coenzyme hòa tan trong chất béo. Điều này giải thích tại sao chất này thường được kê đơn trong các dung dịch dầu. Trong hình thức này, sự đồng hóa tối đa của thành phần hữu ích được ghi nhận.
Ubiquinone cũng có sẵn ở dạng bột, ống và viên nén, chứa các thành phần có lợi khác nhau. Tuy nhiên, để thuốc phát huy công dụng thì phải kết hợp với thức ăn béo. Coenzyme Q10 giọt được thêm vào đồ uống. Viên ngậm nhai cũng chứa vitamin E.
Trong số các loại thuốc nổi tiếng nhất, bao gồm cả ubiquinone, các chuyên gia gọi là Kudesan. Lợi ích của loại thuốc này nằm ở hàm lượng vitamin E. Thành phần này, do đặc tính của nó, ngăn chặn sự phá hủy của coenzyme.
Kudesan có sẵn ở một số dạng bào chế:
- giọt;
- máy tính bảng;
- kẹo ngậm cho bé nhai.
Các loại thuốc sau đây có chứa coenzyme Q10 được gọi là và có những lợi ích đáng kể:
- Coenzyme Q10 Doppelhertz Active (bổ sung bao gồm vitamin, axit béo và khoáng chất);
- Omeganol (viên nang có thêm dầu cá);
- Fitline Omega (giọt với vitamin E);
- Coenzyme Q10 với bioperine (với chiết xuất từ quả tiêu đen).
Liều lượng và quy tắc dùng coenzyme Q10
Để nguyên tố không gây hại cho cơ thể, liều lượng của nó phải được bác sĩ chuyên khoa kê đơn. Dự phòng liên quan đến việc sử dụng 1 mg chất trên 1 kg trọng lượng cơ thể. Trong trường hợp bệnh lý có mức độ nghiêm trọng trung bình, liều lượng được tăng lên 2 mg. Bệnh nặng cần chỉ định ubiquinone với liều lượng 3 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể.
Trước khi sử dụng, cần lưu ý rằng tỷ lệ hàng ngày được chia thành 2 hoặc 3 liều. Thuốc ở dạng viên nang nên được uống trong, sau bữa ăn.
Nó không được khuyến khích để tăng liều lượng của riêng bạn. Quá trình điều trị là 1-6 tháng. Có thể lặp lại một đợt điều trị trong một tháng.
Đặc điểm của việc sử dụng coenzyme Q10 trong thời kỳ mang thai
Để loại bỏ tác hại tiềm ẩn, thuốc không được sử dụng trong thai kỳ. Điều này là do thiếu nghiên cứu và thông tin đầy đủ về tác hại có thể xảy ra cho mẹ và con.
Tác hại tiềm ẩn và tác dụng phụ
Coenzyme Q10 không gây hại đáng kể. Để tránh tác hại tiềm tàng, nên xem xét chống chỉ định nhập viện và khả năng quá liều.
Các tác dụng phụ và dấu hiệu cho thấy quá liều sau đây được phân biệt:
- buồn nôn hoặc nôn mửa;
- phát ban;
- rối loạn giấc ngủ;
- nhức đầu và chóng mặt;
- giảm sự thèm ăn;
- bệnh tiêu chảy.
Chống chỉ định dùng coenzyme Q10
Uống thuốc bổ khi có chỉ định có thể gây hại cho sức khỏe. Các chuyên gia xác định các chống chỉ định nhập viện sau:
- thai kỳ;
- cho con bú;
- huyết áp thấp;
- viêm cầu thận trong giai đoạn cấp tính;
- đợt cấp của các quá trình loét trong tá tràng và dạ dày;
- phản ứng quá mẫn.
Phần kết luận
Lợi ích và tác hại của coenzyme Q10 là không thể bàn cãi. Ubiquinone có tác dụng có lợi cho tim và mạch máu, quá trình trao đổi chất. Nguyên tố này giúp làm chậm quá trình bào mòn nội tạng và lão hóa da do đặc tính của nó.